Tin tức

ĐIỂM YẾU CỦA BẠN KHI PHỎNG VẤN?

LÀM THẾ NÀO ĐỂ BIẾN ĐIỂM YẾU THÀNH ĐIỂM MẠNH KHI PHỎNG VẤN?

Trong cuộc phỏng vấn, ngoài câu hỏi điểm mạnh của bạn là gì? あなたの長所はなんですか。 thì các nhà tuyển dụng Nhật Bản còn rất thích dùng câu hỏi “Điểm yếu của bạn là gì?” あなたの短所を教えてください. Mục đích của câu hỏi này là muốn nhìn thấy sự tự đánh giá bản thân và cách bạn khắc phục yếu điểm đó của chính mình. Hôm nay, Willtec Việt Nam sẽ chia sẻ cho bạn cách chuyển hoá từ yếu điểm thành “điểm cải thiện” hay “điểm mạnh” nếu bị hỏi nhé!

ĐIỂM YẾU CỦA BẠN KHI PHỎNG VẤN?

Dưới đây là 16 từ vựng tiếng Nhật chỉ điểm yếu của bản thân. Hãy cùng nhau học cách diễn đạt lại từ chỉ yếu điểm để trở thành điểm mạnh thật khéo léo – một kĩ thuật không thể thiếu được khi trả lời câu hỏi hóc búa này nhé! 

Số 1: Ngoan cố 頑固 (Ganko)

Cách diễn đạt lại:

意志が強い: (ishi ga tsuyoi) – kiên quyết

自分の意見を持っている (jibun no iken wo motteiru) – có chính kiến

粘り強い (nebaridzuyoi) – kiên trì đến cùng

芯が強い (shin ga tsuyoi) – kiên cường

Số 2: Thiếu quyết đoán 優柔不断 (Yuujuufudan)

Cách diễn đạt lại:

多角的に検討できる (takaku teki ni kentou dekiru): có khả năng căn nhắc theo nhiều khía cạnh

慎重に物事を観察できる (shinchou ni monogoto wo kansatsu dekiru): có khả năng quan sát kĩ lưỡng

思慮深い (shiryobukai): suy nghĩ thận trọng

Số 3: Tiêu cực 消極的 (Shoukyokuteki)

Cách diễn đạt lại:

控えめ (Hikaeme): điều độ

慎重 (shinchou): thận trọng

堅実 (kenjitsu): chắc chắn

Số 4: Ghét sự thất bại 負けず嫌い (makezugirai)

Cách diễn đạt lại:

責任感が強い (Sekinin kan ga tsuyoi): có tinh thần trách nhiệm cao

努力を惜しまない (doryoku wo oshimanai): luôn sẵn sàng nỗ lực

Số 5: Dễ bị cuốn theo đám đông 流されやすい (Nagasare yasui)

Cách diễn đạt lại:

協調性がある (Kyouchousei ga aru): có tinh thần hợp tác

柔軟性がある (juunansei ga aru): có tính linh hoạt

Số 6: Nhanh chán 飽きっぽい (Akippoi)

Cách diễn đạt lại:

幅広いことに興味を持てる (Habahiroi koto ni kyoumi wo moteru): có quan tâm đến nhiều điều

好奇心旺盛 (koukishin ousei): giàu tính tò mò

柔軟性が高い (jūnansei ga takai): có độ linh hoạt cao

前向き (maemuki): luôn tiến về phía trước

Số 7: Hay lo lắng 心配性 (shinpai shou)

Cách diễn đạt lại:

計画性がある (Keikakusei ga aru): có tính kế hoạch

慎重 (shinchou): thận trọng

リスクに敏感 (risuku ni binkan): nhạy cảm với rủi ro

Số 8: Nóng vội せっかち (sekkachi)

Cách diễn đạt lại:

スピード感がある (supidokan ga aru): có tốc độ

決断力がある: (ketsudan ryoku ga aru): có khả năng quyết đoán

実行力がある (jikkou ryoku ga aru): có khả năng hành động

Số 9: Thích theo ý mình マイペース (mai pesu)

Cách diễn đạt lại:

周囲に流されない (shuui ni nagasarenai): không bị cuốn theo đám đông

主体性がある (shutaisei ga aru): có cá tính

Số 10: Thích nổi bật 目立ちたがり (Medachitagari)

Cách diễn đạt lại:

積極性がある (sekkyokusei ga aru): có tính tích cực

自分主張ができる (jibun shuchō ga dekiru): có chủ trương riêng của bản thân

リーダータイプ (īdataipu): thuộc tuýp lãnh đạo

明るい (akarui): vui vẻ

前向き (maemuki): luôn hướng về phía trước

Số 11: Rụt rè 引っ込み思案 (hikkomijian)

Cách diễn đạt lại:

相手の気持ちを尊重できる (aite no kimochi wo sonchou dekiru): xem trọng cảm xúc của đối phương

Số 12: Nóng nảy 短気 (tanki)

Cách diễn đạt lại:

情熱的 (jounetsuteki): nhiệt tình

熱い心を持っている (kokoro wo motteiru): cháy bỏng

Số 13: Qua loa 大雑把 (oozappa)

Cách diễn đạt lại:

おおらか (ooraka): thoáng tính

自然体で動じない (shizentai de doujinai): giữ vững lập trường

効率よくポイントを押さえられる。(kouritsu yoku pointo wo osaerareru): có khả năng rút ra các điểm chính một cách hiệu quả

Số 14: Lo sợ 臆病 (Okubyou)

Cách diễn đạt lại:

堅実 (kenjitsu): chắc chắn

人の気持ちを考えられる (hito no kimochi wo kangaerareru): biết cân nhắc đến suy nghĩ của người khác

優しい (yasashii): hiền lành, thân thiện

大きな失敗がない (ookina shippai ga nai): không gây ra thất bại lớn

Số 15: Suy nghĩ nhiều 考えすぎる (kangaesugiru)

Cách diễn đạt lại:

思慮深い (shiryobukai): chu đáo

責任感が強い (sekininkan ga tsuyoi): có tinh thần trách nhiệm cao

Số 16: Bận tâm đến xung quanh 周りを気にする (mawari wo kinisuru)

Cách diễn đạt lại:

自分よりも相手を優先できる (Jibun yori mo aite wo yuusen dekiru): ưu tiên đối phương hơn bản thân

相手の考えを察する事ができる (aite no kangae wo sassuru koto ga dekiru): có thể cảm nhận được suy nghĩ của người khác

Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình phỏng vấn xin việc tiếng Nhật. Hãy tìm cho mình cách show up bản thân phù hợp trước mặt nhà tuyển dụng Nhật Bản nhé! Willtec Việt Nam chúc các bạn thành công! 

*Ngoài ra trong quá trình tìm việc, nếu bạn đang gặp bất cứ khó khăn gì cần tư vấn, xin liên hệ với chúng tôi – đội ngũ tư vấn tuyển dụng của Willtec Việt Nam sẽ hỗ trợ bạn hết sức!